Có 2 kết quả:

節點 tiết điểm节点 tiết điểm

1/2

tiết điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếp điểm, điểm tiếp xúc

tiết điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp điểm, điểm tiếp xúc